Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

MỆNH

2


Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 9

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Đại hao
Hóa kỵ
Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Thai

Tháng 10

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

22

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Địa không
Quan phù
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 11

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32


Văn khúc
Thiên y
Nguyệt đức
Hóa khoa
Thiên tài


Thiên riêu
Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Quan phủ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 12

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112

THÁI DƯƠNG(V)

Thiếu dương
Hỷ thần
Hóa quyền
Ân quang
Bát tọa
Thiên thọ


Thiên hình
Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nữ (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/08/2011 âm - 9/9/2011 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Đinh Dậu, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (7:00)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:59 phút, ngày 20/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

42

THIÊN PHỦ(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 1

-T. Mão

PHU THÊ

102

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thiên giải


Địa kiếp
Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tử

Tháng 7

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Long đức
Lực sĩ
Thiên quý
Tam thai


Kình dương
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 2

+C. Dần

TỬ TỨC

92

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Tấu thư
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Bệnh

Tháng 6

-T. Sửu

TÀI BẠCH Thân

82

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Quả tú
Điếu khách
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Suy

Tháng 5

+C. Tý

TẬT ÁCH

72

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa lộc


Thiên sứ
Tiểu hao
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 4

-K. Hợi

THIÊN DI

62

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Tả phù
Thanh long


Bạch hổ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]